VIETNAMESE
Thực phẩm không rõ nguồn gốc
-
ENGLISH
food of unknown origin
/fud əv ʌnˈnoʊn ˈɔrɪdʒɪn/
-
“Thực phẩm không rõ nguồn gốc” là các loại thực phẩm không rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ hoặc quá trình chế biến.
Ví dụ
1.
Chúng ta nên tránh ăn thực phẩm không rõ nguồn gốc.
We should avoid eating food of unknown origin
2.
Cửa hàng bán thực phẩm không rõ nguồn gốc.
The store sells food of unknown origin
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của origin nhé!
Source – Nguồn gốc, nơi xuất phát của thứ gì đó
Phân biệt:
Source thường chỉ nguồn gốc của thông tin, tài nguyên hoặc nguyên liệu, trong khi origin nhấn mạnh vào điểm khởi đầu hoặc cội nguồn của một thứ gì đó.
Ví dụ:
The source of the river is high up in the mountains.
(Nguồn của con sông nằm trên những ngọn núi cao.)
Beginning – Sự khởi đầu của một sự kiện hoặc quá trình
Phân biệt:
Beginning thường được dùng khi nói về điểm khởi đầu của một câu chuyện, hành trình hoặc quá trình, trong khi origin thường liên quan đến nguồn gốc lịch sử hoặc sinh học.
Ví dụ:
The beginning of the novel was very engaging.
(Phần mở đầu của cuốn tiểu thuyết rất cuốn hút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết