VIETNAMESE
chôm chỉa
ăn cắp, trộm
ENGLISH
Swipe
/swaɪp/
Swipe
“Chôm chỉa” là hành động lấy trộm hoặc ăn cắp, nhất là khi không ai để ý.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chôm chỉa ví tiền trên bàn khi không ai để ý.
He swiped a wallet from the table when no one was looking.
2.
He swiped a wallet from the table when no one was looking.
Anh ấy đã chôm chỉa ví tiền trên bàn khi không ai để ý.
Ghi chú
Chôm chỉa là một cụm từ thông tục chỉ hành động lấy trộm một cách lén lút hoặc nhanh chóng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ liên quan đến hành động này nhé!
Pickpocket (Móc túi)
Ví dụ:
The pickpocket stole his wallet on the bus.
(Tên móc túi đã lấy ví của anh ấy trên xe buýt.)
Shoplift (Ăn cắp đồ trong cửa hàng)
Ví dụ:
She was caught shoplifting at the mall.
(Cô ấy bị bắt khi ăn cắp đồ ở trung tâm thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết