VIETNAMESE
định mức lao động
ENGLISH
labor norm
/ˈleɪbər nɔːrm/
Định mức lao động là mức tiêu chuẩn về thời gian hoặc số lượng công việc cần thực hiện.
Ví dụ
1.
Định mức lao động xác định thời gian làm việc hợp lý.
Labor norms determine reasonable working hours.
2.
Định mức lao động được xác định để bảo vệ quyền lợi của công nhân.
Labor norms are defined to protect workers' rights.
Ghi chú
Định mức lao động thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Workload - Khối lượng công việc
Ví dụ:
The workload is determined by labor norms.
(Khối lượng công việc được xác định dựa trên định mức lao động.)
Productivity target - Mục tiêu năng suất
Ví dụ:
Productivity targets are set to match labor norms.
(Mục tiêu năng suất được đặt ra để phù hợp với định mức lao động.)
Time standard - Tiêu chuẩn thời gian
Ví dụ:
Time standards are used to calculate labor efficiency.
(Tiêu chuẩn thời gian được sử dụng để tính toán hiệu quả lao động.)
Job description - Mô tả công việc
Ví dụ:
The job description must align with labor norms.
(Mô tả công việc phải phù hợp với định mức lao động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết