VIETNAMESE
độ cong vênh
ENGLISH
warping
/ˈwɔːpɪŋ/
distortion
Độ cong vênh là mức độ biến dạng của vật liệu khi chịu lực hoặc nhiệt độ.
Ví dụ
1.
Độ cong vênh của gỗ xảy ra do thay đổi độ ẩm.
Warping of wood occurs due to humidity changes.
2.
Ngăn chặn độ cong vênh rất quan trọng trong vật liệu xây dựng.
Preventing warping is crucial in construction materials.
Ghi chú
Độ cong vênh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Material distortion - Biến dạng vật liệu
Ví dụ:
Material distortion occurs due to uneven heat exposure.
(Biến dạng vật liệu xảy ra do tiếp xúc nhiệt không đồng đều.)
Warp factor - Hệ số cong vênh
Ví dụ:
The warp factor is minimized in quality-controlled environments.
(Hệ số cong vênh được giảm thiểu trong môi trường kiểm soát chất lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết