VIETNAMESE

đón tiếp chu đáo

chăm sóc chu đáo

word

ENGLISH

attend warmly

  
VERB

/əˈtɛnd ˈwɔːmli/

care for, host

“Đón tiếp chu đáo” là chào đón khách một cách tận tâm và nhiệt tình.

Ví dụ

1.

Nhân viên đã đón tiếp chu đáo từng vị khách.

The staff attended warmly to every guest.

2.

Từng vị khách đều được nhân viên đón tiếp chu đáo.

Each guest was attended warmly by the staff.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attend warmly (đón tiếp chu đáo) nhé! check Take good care of - Chăm sóc chu đáo Phân biệt: Take good care of mô tả hành động chu đáo với khách – đồng nghĩa gần với attend warmly trong ngữ cảnh tiếp đón, phục vụ. Ví dụ: The receptionist took good care of each visitor. (Nhân viên lễ tân đã đón tiếp chu đáo từng vị khách.) check Provide attentive service - Phục vụ tận tình Phân biệt: Provide attentive service là cách diễn đạt chuyên nghiệp – gần nghĩa với attend warmly trong môi trường dịch vụ. Ví dụ: The hotel staff provided attentive service throughout the stay. (Nhân viên khách sạn đã đón tiếp chu đáo trong suốt thời gian lưu trú.) check Host graciously - Tiếp đón tử tế Phân biệt: Host graciously mang sắc thái nhã nhặn, lịch sự – tương đương với attend warmly khi nói về tiếp khách với sự chu đáo, ân cần. Ví dụ: They hosted us graciously at their countryside home. (Họ đã đón tiếp chu đáo chúng tôi tại nhà ở quê.)