VIETNAMESE

gồm

bao gồm

word

ENGLISH

include

  
VERB

/ɪnˈkluːd/

comprise

“Gồm” là chứa đựng hoặc bao gồm các phần khác nhau.

Ví dụ

1.

Gói hàng gồm sách hướng dẫn sử dụng và thẻ bảo hành.

The package includes a user manual and a warranty card.

2.

Thực đơn gồm các món chay.

The menu includes vegetarian options.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Include (gồm) nhé! check Contain - Chứa đựng Phân biệt: Contain là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với include trong nghĩa liệt kê nội dung, thành phần. Ví dụ: The box contains five books and a pen. (Chiếc hộp gồm năm quyển sách và một cây bút.) check Consist of - Bao gồm Phân biệt: Consist of là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với include trong các mô tả cấu trúc, thành phần. Ví dụ: The team consists of ten members. (Nhóm gồm mười thành viên.) check Encompass - Bao hàm Phân biệt: Encompass là từ học thuật hơn – tương đương với include trong ngữ cảnh bao phủ hoặc gồm cả phạm vi rộng. Ví dụ: The course encompasses history, theory, and practice. (Khoá học bao gồm lịch sử, lý thuyết và thực hành.)