VIETNAMESE

đắp bột

trát bột

word

ENGLISH

apply powder

  
VERB

/əˈplaɪ ˈpaʊdə/

spread powder

“Đắp bột” là hành động dùng bột để trang trí hoặc sửa chữa bề mặt.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đắp bột để làm mịn bề mặt của chiếc bánh.

She applied powder to smooth the surface of the cake.

2.

Anh ấy đã đắp bột lên bề mặt để làm nó trông đều hơn.

He applied powder to the surface to make it look even.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apply (trong cụm apply powder) nhé! check Spread - Thoa đều Phân biệt: Spread là cách mô tả hành động phân bố một lớp bột hoặc kem lên bề mặt – đồng nghĩa trực tiếp với apply trong ngữ cảnh làm đẹp. Ví dụ: She spread the powder evenly across her cheeks. (Cô ấy thoa bột đều lên hai má.) check Dab on - Chấm lên Phân biệt: Dab on mô tả hành động nhẹ nhàng, chính xác – gần nghĩa với apply khi dùng bột, kem, hay mỹ phẩm. Ví dụ: Gently dab on the powder using a sponge. (Nhẹ nhàng chấm bột lên bằng miếng mút.) check Pat - Dặm nhẹ Phân biệt: Pat là từ được dùng nhiều trong trang điểm – tương đương với apply trong thao tác dặm bột lên da. Ví dụ: Pat the powder onto oily areas for a matte finish. (Dặm bột lên vùng da dầu để có lớp nền lì.)