VIETNAMESE

dắt

dẫn dắt

word

ENGLISH

lead

  
VERB

/liːd/

guide

“Dắt” là hành động dẫn hoặc kéo ai đó hoặc thứ gì đi theo mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã dắt bọn trẻ qua đường.

She led the children across the street.

2.

Anh ấy đã dắt bạn mình đến quán cà phê gần nhất.

He led his friend to the nearest café.

Ghi chú

Từ Lead là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Lead nhé! check Nghĩa 1: Dẫn đầu, lãnh đạo Ví dụ: She was chosen to lead the team on the project, and her leadership impressed everyone. (Cô được chọn để lãnh đạo nhóm trong dự án, và khả năng lãnh đạo của cô khiến mọi người ấn tượng) check Nghĩa 2: Vai chính trong phim, vở kịch... Ví dụ: He played the lead in the school play, and the audience loved his performance. (Cậu ấy đóng vai chính trong vở kịch của trường, và khán giả rất thích phần thể hiện của cậu) check Nghĩa 3: Manh mối, dấu hiệu trong điều tra Ví dụ: The detective followed a promising lead, and that lead eventually solved the case. (Viên thám tử lần theo một manh mối đầy hứa hẹn, và chính manh mối đó đã giúp phá án)