VIETNAMESE

sự chỉnh lý

Sự sửa đổi

word

ENGLISH

Amendment

  
NOUN

/əˈmɛndmənt/

Modification

“Sự chỉnh lý” là quá trình sửa đổi hoặc cải thiện một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Sự chỉnh lý là điều cần thiết cho thỏa thuận.

The amendment was crucial for the agreement.

2.

Sự chỉnh lý luật pháp đã được đón nhận tích cực.

The amendment to the law was well-received.

Ghi chú

Từ Sự chỉnh lý là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và chính sách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Modification - Sự sửa đổi Ví dụ: The modification to the policy made it more inclusive. (Sự sửa đổi chính sách đã làm cho nó toàn diện hơn.) check Revision - Sự xem xét lại Ví dụ: The revision of the rules was necessary for fairness. (Việc xem xét lại các quy tắc là cần thiết để đảm bảo công bằng.) check Update - Sự cập nhật Ví dụ: The amendment included an update on the latest regulations. (Sự chỉnh lý bao gồm một cập nhật về các quy định mới nhất.)