VIETNAMESE

kiêng

tránh

word

ENGLISH

abstain

  
VERB

/æbˈsteɪn/

avoid

“Kiêng” là hành động tránh làm hoặc sử dụng một điều gì đó vì lý do sức khỏe hoặc tín ngưỡng.

Ví dụ

1.

Bạn nên kiêng thực phẩm có đường để có sức khỏe tốt hơn.

You should abstain from sugary foods for better health.

2.

Hãy kiêng hút thuốc để có lối sống lành mạnh hơn.

Abstain from smoking for a healthier lifestyle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abstain (kiêng) nhé! check Avoid - Tránh Phân biệt: Avoid là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với abstain khi nói đến việc cố tình không thực hiện một hành vi nào đó. Ví dụ: He tries to avoid eating sweets. (Anh ấy cố kiêng đồ ngọt.) check Refrain from - Kiềm chế, không làm Phân biệt: Refrain from là cách diễn đạt trang trọng – gần nghĩa với abstain trong các quy định, nguyên tắc đạo đức hoặc sức khỏe. Ví dụ: Please refrain from smoking in this area. (Vui lòng kiêng hút thuốc trong khu vực này.) check Hold back - Nhịn lại Phân biệt: Hold back mang sắc thái kiềm chế cá nhân – tương đương với abstain trong ngữ cảnh không hành động do lý do nội tâm hoặc quy tắc. Ví dụ: He held back from drinking during the retreat. (Anh ấy đã kiêng rượu trong suốt khóa tu.)