VIETNAMESE

cất gánh nặng khỏi

giảm gánh nặng

word

ENGLISH

lift the burden

  
VERB

/lɪft ðə ˈbɜːrdən/

ease

Cất gánh nặng khỏi là làm giảm đi trách nhiệm hoặc áp lực.

Ví dụ

1.

Khoản quyên góp đã cất gánh nặng khỏi vai cô ấy.

The donation lifted the burden off her shoulders.

2.

Cất gánh nặng khỏi những người cần giúp đỡ.

Lift the burden from those in need.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ burden khi nói hoặc viết nhé! check Heavy burden – gánh nặng Ví dụ: Caring for her sick parents became a heavy burden on her shoulders. (Việc chăm sóc cha mẹ ốm yếu trở thành một gánh nặng trên vai cô ấy) check Financial burden – gánh nặng tài chính Ví dụ: The loan was a financial burden that he struggled to bear. (Khoản vay là một gánh nặng tài chính mà anh ấy phải vật lộn để gánh vác) check Emotional burden – gánh nặng cảm xúc Ví dụ: Keeping the secret was an emotional burden she could no longer carry. (Việc giữ bí mật là một gánh nặng cảm xúc mà cô ấy không thể tiếp tục mang) check Unnecessary burden – gánh nặng không cần thiết Ví dụ: The new regulations placed an unnecessary burden on small businesses. (Các quy định mới đặt ra một gánh nặng không cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ)