VIETNAMESE

tầm ngắn

khoảng cách ngắn

word

ENGLISH

short-range

  
ADJ

/ʃɔːrt reɪndʒ/

close-range

Tầm ngắn là khoảng cách ngắn trong không gian hoặc thời gian.

Ví dụ

1.

Tên lửa này được thiết kế cho mục đích tầm ngắn.

This missile is designed for short-range use.

2.

Thiết bị hoạt động tốt nhất ở tầm ngắn.

The device works best at short-range.

Ghi chú

Từ short-range là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medium-range - Tầm trung Ví dụ: This missile is effective at medium-range. (Tên lửa này hiệu quả ở tầm trung.) check Long-range - Tầm xa Ví dụ: Long-range systems require precise calculations. (Hệ thống tầm xa cần các tính toán chính xác.)