VIETNAMESE

ham bơ gơ

Bánh mì kẹp thịt

word

ENGLISH

Hamburger

  
NOUN

/ˈhæmbɜːrɡər/

Cheeseburger

“Ham bơ gơ” là món ăn nhanh, bao gồm bánh mì kẹp thịt, xúc xích và các nguyên liệu khác như rau, gia vị.

Ví dụ

1.

Tôi đã gọi một chiếc ham bơ gơ cho bữa trưa.

I ordered a hamburger for lunch.

2.

Cô ấy đã ăn một chiếc ham bơ gơ với phô mai thêm.

She had a hamburger with extra cheese.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hamburger khi nói hoặc viết nhé! check Hamburger bun – Bánh mì kẹp hamburger Ví dụ: The hamburger bun was toasted to perfection. (Chiếc bánh mì kẹp hamburger đã được nướng vừa vặn.) check Hamburger patty – Miếng thịt bò trong hamburger Ví dụ: The hamburger patty was grilled and juicy. (Miếng thịt bò trong hamburger được nướng và rất mọng nước.)