VIETNAMESE

dải môbiut

word

ENGLISH

möbius strip

  
NOUN

/moʊbiəs strɪp/

Dải môbiut là một bề mặt hai chiều có một mặt duy nhất khi được xem từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Dải môbiut thường được sử dụng trong các minh họa toán học.

The Möbius strip is often used in mathematical illustrations.

2.

Dải môbiut có những đặc tính tô pô thú vị.

A Möbius strip has fascinating topological properties.

Ghi chú

Từ dải môbiut là một từ vựng thuộc lĩnh vực Toán học và Khoa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Topology - Tô-pô học Ví dụ: Topology is essential for understanding Möbius strips. (Tô-pô học rất quan trọng để hiểu về dải môbiut.) check Geometric properties - Các tính chất hình học Ví dụ: Möbius strips exhibit unique geometric properties. (Dải môbiut thể hiện các tính chất hình học độc đáo.) check Twist - Sự xoắn Ví dụ: The strip is created with a single twist. (Dải được tạo ra với một lần xoắn duy nhất.) check Mathematical model - Mô hình toán học Ví dụ: Möbius strips are used as mathematical models in research. (Dải môbiut được sử dụng làm mô hình toán học trong nghiên cứu.) check Non-orientable surface - Bề mặt không định hướng Ví dụ: A Möbius strip is an example of a non-orientable surface. (Dải môbiut là một ví dụ của bề mặt không định hướng.)