VIETNAMESE
sự du nhập
nhập khẩu, đưa vào
ENGLISH
importation
/ˌɪmpɔːrˈteɪʃn/
introduction, adoption
Sự du nhập là quá trình tiếp nhận và áp dụng những điều mới mẻ từ nơi khác.
Ví dụ
1.
Sự du nhập hàng hóa đã tăng lên trong năm nay.
Importation of goods has increased this year.
2.
Sự du nhập tạo ra những cơ hội mới.
Importation creates new opportunities.
Ghi chú
Từ Sự du nhập là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Import - Du nhập
Ví dụ:
The import of new technology revolutionized the industry.
(Việc du nhập công nghệ mới đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
Adoption - Sự tiếp nhận
Ví dụ:
The adoption of foreign practices enriched local traditions.
(Sự du nhập các phong tục nước ngoài làm phong phú thêm truyền thống địa phương.)
Integration - Sự hội nhập
Ví dụ:
Integration of global trends has become essential in modern business.
(Sự du nhập các xu hướng toàn cầu trở thành điều cần thiết trong kinh doanh hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết