VIETNAMESE

tiền thù lao thêm

phần thưởng thêm

word

ENGLISH

bonus

  
NOUN

/ˈbəʊ.nəs/

incentive

Tiền thù lao thêm là khoản tiền trả bổ sung cho công việc vượt mức.

Ví dụ

1.

Khoản tiền thù lao thêm rất bất ngờ nhưng được trân trọng.

The bonus was unexpected but appreciated.

2.

Tiền thưởng thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn.

Bonuses motivate employees to perform better.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bonus khi nói hoặc viết nhé! check Year-end bonus - Thưởng cuối năm Ví dụ: Employees eagerly await their year-end bonus. (Nhân viên háo hức chờ tiền thưởng cuối năm.) check Performance bonus - Thưởng hiệu suất Ví dụ: She received a performance bonus for her excellent work. (Cô ấy nhận được tiền thưởng hiệu suất cho công việc xuất sắc của mình.) check Bonus payment - Thanh toán tiền thưởng Ví dụ: The bonus payment will be processed next week. (Tiền thưởng sẽ được xử lý vào tuần tới.)