VIETNAMESE
cần có
yêu cầu
ENGLISH
require
/rɪˈkwaɪər/
necessitate
Cần có là việc yêu cầu hoặc phải có thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Công việc này cần có nhiều kiên nhẫn.
This job requires a lot of patience.
2.
Cần có sự hợp tác tốt để thành công.
Good teamwork is required for success.
Ghi chú
Cần có là một từ thuộc lĩnh vực nhu cầu và điều kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Demand - Đòi hỏi
Ví dụ:
The job demands a high level of expertise.
(Công việc này đòi hỏi trình độ chuyên môn cao.)
Necessitate - Đòi hỏi cần thiết
Ví dụ:
The new policy necessitates additional training for staff.
(Chính sách mới đòi hỏi cần thiết phải đào tạo thêm cho nhân viên.)
Mandate - Yêu cầu bắt buộc
Ví dụ:
The law mandates wearing helmets while riding motorcycles.
(Luật yêu cầu bắt buộc đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết