VIETNAMESE

suất

word

ENGLISH

quota

  
NOUN

/ˈkwoʊtə/

allocation

Suất là một chỉ tiêu định lượng liên quan đến năng suất hoặc tỷ lệ.

Ví dụ

1.

Mỗi công nhân có một suất hàng ngày cần đạt.

Each worker has a daily quota to meet.

2.

Hệ thống suất đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng.

The quota system ensures fair resource distribution.

Ghi chú

Từ suất là một từ vựng thuộc lĩnh vực lao động và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Allocation - Phân bổ Ví dụ: Quota allocation ensures fair resource distribution. (Phân bổ suất đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng.) check Limit - Giới hạn Ví dụ: Each worker is given a quota limit per shift. (Mỗi công nhân được giao một giới hạn suất mỗi ca.)