VIETNAMESE

điện trở nối đất

word

ENGLISH

grounding resistance

  
NOUN

/ˈɡraʊndɪŋ rɪˈzɪstəns/

earthing resistance

Điện trở nối đất là điện trở giữa thiết bị và đất khi được nối đất.

Ví dụ

1.

Điện trở nối đất được đo để đảm bảo độ tin cậy của hệ thống.

Grounding resistance is measured for system reliability.

2.

Kiểm tra điện trở nối đất là một phần của bảo trì định kỳ.

Testing grounding resistance is part of maintenance routines.

Ghi chú

Từ điện trở nối đất là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện năng và an toàn kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ground electrode - Điện cực nối đất Ví dụ: Grounding resistance depends on the ground electrode's size. (Điện trở nối đất phụ thuộc vào kích thước của điện cực nối đất.) check Fault current - Dòng điện lỗi Ví dụ: Lower grounding resistance reduces fault current risks. (Điện trở nối đất thấp hơn giảm nguy cơ dòng điện lỗi.) check System reliability - Độ tin cậy của hệ thống Ví dụ: Grounding resistance enhances the system's reliability. (Điện trở nối đất tăng cường độ tin cậy của hệ thống.)