VIETNAMESE

sấy gỗ

làm khô, xử lý

word

ENGLISH

kiln dry

  
VERB

/kɪln draɪ/

season, dry

“Sấy gỗ” là quá trình làm khô gỗ để tránh cong vênh, mối mọt.

Ví dụ

1.

Họ sấy gỗ để tránh mục nát.

They kiln-dried the timber to prevent decay.

2.

Gỗ đã được sấy để tăng độ bền.

The wood was kiln-dried for durability.

Ghi chú

Từ sấy gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp chế biến gỗ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lumber - Gỗ xẻ, gỗ dùng trong xây dựng Ví dụ: The company supplies high-quality lumber for construction. (Công ty cung cấp gỗ xẻ chất lượng cao cho xây dựng.) check Wood seasoning - Xử lý gỗ để khô và chống cong vênh Ví dụ: Proper wood seasoning prevents cracks. (Xử lý gỗ đúng cách giúp ngăn ngừa nứt vỡ.) check Sawing - Cưa xẻ gỗ Ví dụ: Sawing logs is the first step in the production process. (Cưa xẻ gỗ là bước đầu tiên trong quy trình sản xuất.)