VIETNAMESE

chưng cách thủy

hấp, chưng

word

ENGLISH

Steam

  
VERB

/stiːm/

Steam

“Chưng cách thủy” là phương pháp nấu ăn bằng hơi nước để giữ nguyên chất dinh dưỡng.

Ví dụ

1.

Đầu bếp chưng cách thủy rau củ để giữ nguyên chất dinh dưỡng.

The chef steams the vegetables to preserve their nutrients.

2.

The chef steams the vegetables to preserve their nutrients.

Đầu bếp chưng cách thủy rau củ để giữ nguyên chất dinh dưỡng.

Ghi chú

Từ steam-cooking là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steam (verb) - Hấp Ví dụ: She steamed the vegetables for a healthy dinner. (Cô ấy hấp rau củ cho bữa tối lành mạnh.) check Double boiler (noun) - Nồi chưng cách thủy Ví dụ: The chef used a double boiler to melt the chocolate. (Đầu bếp sử dụng nồi chưng cách thủy để làm tan chảy sô-cô-la.) check Steaming (adjective) - Phương pháp hấp Ví dụ: Steaming is a popular cooking method in Asian cuisine. (Hấp là một phương pháp nấu ăn phổ biến trong ẩm thực châu Á.)