VIETNAMESE
dòm dỏ
tìm kiếm
ENGLISH
Inspect
/ɪnˈspɛkt/
Examine
"Dòm dỏ" là hành động nhìn kỹ để tìm kiếm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Thám tử đã kiểm tra hiện trường vụ án một cách kỹ lưỡng.
The detective inspected the crime scene thoroughly.
2.
Kiểm tra bằng chứng kỹ lưỡng đảm bảo công lý.
Inspecting evidence thoroughly ensures justice.
Ghi chú
Từ dòm dỏ thuộc lĩnh vực quan sát và giám sát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Examine - kiểm tra
Ví dụ:
The detective examined the scene carefully.
(Thám tử đã kiểm tra hiện trường một cách cẩn thận.)
Oversee - giám sát
Ví dụ:
He oversees the entire production process.
(Anh ta giám sát toàn bộ quy trình sản xuất.)
Scrutinize - xem xét kỹ lưỡng
Ví dụ:
The auditor scrutinized the financial records.
(Kiểm toán viên đã xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết