VIETNAMESE

chuyển sang

chuyển đổi, thay đổi

word

ENGLISH

Shift to

  
VERB

/ʃɪft tuː/

Shift to

“Chuyển sang” là việc thay đổi trạng thái, chuyển qua một giai đoạn hoặc tình huống khác.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ chuyển sang dự án mới vào tuần tới.

We will shift to a new project next week.

2.

We will shift to a new project next week.

Chúng ta sẽ chuyển sang dự án mới vào tuần tới.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shift to (chuyển sang) nhé! check Switch to - Chuyển sang Phân biệt: Switch to là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với shift to trong các ngữ cảnh thay đổi hành vi, trạng thái hoặc công cụ. Ví dụ: She switched to a plant-based diet last year. (Cô ấy đã chuyển sang chế độ ăn chay từ năm ngoái.) check Transition to - Chuyển đổi sang Phân biệt: Transition to là cách diễn đạt trang trọng – gần nghĩa với shift to trong ngữ cảnh thay đổi quy mô lớn hoặc lâu dài. Ví dụ: The company transitioned to remote work smoothly. (Công ty đã chuyển sang làm việc từ xa một cách suôn sẻ.) check Adapt to - Thích nghi với (trạng thái mới) Phân biệt: Adapt to diễn tả sự thay đổi theo chiều hướng phù hợp – tương đương với shift to khi nói đến sự thay đổi trong hành vi hoặc môi trường. Ví dụ: We must adapt to the new regulations. (Chúng ta phải thích nghi với các quy định mới.)