VIETNAMESE

tĩnh tải

tải trọng không đổi

word

ENGLISH

dead load

  
NOUN

/dɛd loʊd/

static load

Tĩnh tải là lực không đổi tác động lên kết cấu.

Ví dụ

1.

Tĩnh tải phải được tính toán để đảm bảo an toàn kết cấu.

Dead load must be calculated for structural safety.

2.

Phân tích tĩnh tải đảm bảo tính toàn vẹn của công trình.

Dead load analysis ensures building integrity.

Ghi chú

Dead load là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Structural load - Tải trọng kết cấu Ví dụ: Dead load is a type of structural load. (Tĩnh tải là một loại tải trọng kết cấu.) check Live load - Tải trọng động Ví dụ: Live loads vary with time, unlike dead loads. (Tải trọng động thay đổi theo thời gian, không giống như tĩnh tải.) check Load-bearing capacity - Khả năng chịu tải Ví dụ: Engineers calculate the load-bearing capacity of materials. (Kỹ sư tính toán khả năng chịu tải của vật liệu.)