VIETNAMESE

gỡ

tháo ra

word

ENGLISH

remove

  
VERB

/rɪˈmuːv/

detach

“Gỡ” là hành động tháo hoặc lấy vật gì ra khỏi vị trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy gỡ nhãn dán khỏi chiếc lọ.

She removed the sticker from the jar.

2.

Anh ấy gỡ nút thắt khỏi sợi dây.

He removed the knot from the rope.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Remove (gỡ) nhé! check Detach - Tháo ra Phân biệt: Detach là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với remove khi nói đến hành động tách một vật khỏi nơi gắn kết. Ví dụ: He detached the sticker from the window. (Anh ấy gỡ miếng dán khỏi cửa sổ.) check Take off - Tháo ra Phân biệt: Take off là cách nói thân mật – gần nghĩa với remove khi nói đến gỡ bỏ vật thể như quần áo, mũ, nhãn dán. Ví dụ: Please take off your shoes before entering. (Làm ơn tháo giày ra trước khi vào.) check Eliminate - Loại bỏ Phân biệt: Eliminate thường dùng trong ngữ cảnh loại bỏ triệt để – tương đương với remove trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: We need to eliminate unnecessary steps in the process. (Chúng ta cần loại bỏ các bước không cần thiết trong quy trình.)