VIETNAMESE

cân nhắc kỹ lưỡng

xem xét kỹ

word

ENGLISH

carefully consider

  
VERB

/ˈkeərfəli kənˈsɪdər/

evaluate thoroughly

Cân nhắc kỹ lưỡng là xem xét một cách cẩn thận và đầy đủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy cân nhắc kỹ lưỡng lời đề nghị.

He carefully considered the offer.

2.

Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn trước khi quyết định.

Carefully consider all options before deciding.

Ghi chú

Cân nhắc kỹ lưỡng là một cụm từ thuộc lĩnh vực ra quyết định và lập kế hoạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Deliberate - Suy xét Ví dụ: He deliberated for hours before making his choice. (Anh ấy suy xét hàng giờ trước khi đưa ra quyết định.) check Evaluate - Đánh giá Ví dụ: The team evaluated all options before finalizing the plan. (Nhóm đã đánh giá tất cả các lựa chọn trước khi chốt kế hoạch.) check Contemplate - Ngẫm nghĩ Ví dụ: She contemplated her future career path carefully. (Cô ấy ngẫm nghĩ về con đường sự nghiệp tương lai một cách kỹ lưỡng.)