VIETNAMESE
luyến ái
tình yêu
ENGLISH
affection
/əˈfɛkʃn/
love
“Luyến ái” là cảm giác yêu thương sâu sắc hoặc tình cảm mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Tình luyến ái của họ ngày càng sâu đậm.
Their affection grew stronger over time.
2.
Sự luyến ái của họ rất rõ ràng.
Their mutual affection was undeniable.
Ghi chú
Từ luyến ái mô tả tình cảm hoặc sự yêu thương đặc biệt dành cho một người hoặc một điều gì đó. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Love - Tình yêu
Ví dụ:
Her love for her children knows no bounds.
(Tình yêu của cô dành cho con mình là vô bờ bến.)
Fondness - Sự trìu mến
Ví dụ:
He has a fondness for classical music.
(Anh ấy có sự trìu mến dành cho nhạc cổ điển.)
Attachment - Sự gắn bó
Ví dụ:
The child has a strong attachment to his grandmother.
(Đứa trẻ có sự gắn bó mạnh mẽ với bà của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết