VIETNAMESE

độ dày mỏng

word

ENGLISH

thickness

  
NOUN

/ˈθɪknɪs/

depth

Độ dày mỏng là mức độ dày hoặc mỏng của một vật liệu.

Ví dụ

1.

Độ dày mỏng của kim loại quyết định độ bền của nó.

The thickness of the metal determines its strength.

2.

Các độ dày mỏng khác nhau phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Different thicknesses suit various applications.

Ghi chú

Độ dày mỏng là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Depth - Độ sâu Ví dụ: The depth of the material determines its usage. (Độ sâu của vật liệu quyết định mục đích sử dụng.) check Layer thickness - Độ dày lớp Ví dụ: Layer thickness affects the durability of coatings. (Độ dày lớp ảnh hưởng đến độ bền của lớp phủ.)