VIETNAMESE

giải mã

giải mã hóa, giải nghĩa

word

ENGLISH

decoding

  
NOUN

/dɪˈkoʊdɪŋ/

deciphering, decrypting

Giải mã là quá trình chuyển đổi mã hóa thành thông tin dễ hiểu.

Ví dụ

1.

Giải mã thông điệp là một thử thách.

Decoding the message was a challenge.

2.

Giải mã các tệp mã hóa cần phần mềm đặc biệt.

Decoding encrypted files requires special software.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Decoding (giải mã) nhé! check Decrypt - Giải mã (dữ liệu) Phân biệt: Decrypt là từ chuyên dùng trong bảo mật – đồng nghĩa trực tiếp với decoding khi nói đến giải mã thông tin mã hóa. Ví dụ: The program decrypts encrypted messages quickly. (Chương trình giải mã các tin nhắn đã mã hóa một cách nhanh chóng.) check Interpret - Diễn giải, hiểu ra Phân biệt: Interpret là cách dùng phổ biến – gần nghĩa với decoding khi nói về việc hiểu được ý nghĩa bên trong thông điệp. Ví dụ: He tried to interpret the hidden meaning of the letter. (Anh ấy cố giải mã ý nghĩa ẩn trong bức thư.) check Unravel - Làm sáng tỏ, tháo gỡ Phân biệt: Unravel mang nghĩa hình ảnh, giàu cảm xúc – tương đương với decoding trong ngữ cảnh khám phá bí ẩn, giải quyết vấn đề. Ví dụ: The detective unraveled the clues behind the mystery. (Thám tử đã giải mã các manh mối đằng sau vụ án.)