VIETNAMESE

diệt cỏ

tiêu diệt cỏ

word

ENGLISH

Weed control

  
NOUN

/wiːd kənˈtroʊl/

Herbicide application

"Diệt cỏ" là hành động tiêu diệt cỏ dại để bảo vệ cây trồng.

Ví dụ

1.

Nông dân sử dụng diệt cỏ để bảo vệ cây trồng.

Farmers use weed control to protect crops.

2.

Diệt cỏ đảm bảo cây trồng khỏe mạnh hơn.

Weed control ensures healthier crops.

Ghi chú

Từ Weed control là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và làm vườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbicide – thuốc diệt cỏ Ví dụ: Farmers use herbicides to prevent weed growth. (Nông dân sử dụng thuốc diệt cỏ để ngăn cỏ mọc.) check Crop protection – bảo vệ cây trồng Ví dụ: Weed control is an essential part of crop protection. (Kiểm soát cỏ dại là một phần quan trọng trong bảo vệ cây trồng.) check Weeding – nhổ cỏ Ví dụ: Regular weeding helps maintain a healthy garden. (Nhổ cỏ thường xuyên giúp duy trì một khu vườn khỏe mạnh.)