VIETNAMESE

giũ

rũ bỏ

word

ENGLISH

shake

  
VERB

/ʃeɪk/

dust off

“Giũ” là hành động làm sạch hoặc rũ bỏ thứ gì đó bằng cách lắc hoặc đập.

Ví dụ

1.

Anh ấy giũ chăn để loại bỏ bụi.

He shook the blanket to remove the dust.

2.

Cô ấy giũ bụi khỏi quần áo.

She shook the dirt off her clothes.

Ghi chú

Giũ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giũ nhé! check Nghĩa 1: Lắc mạnh để làm rơi bụi, nước, đất bám trên vật. Tiếng Anh: shake Ví dụ: She shook the coat to remove the dust. (Cô ấy giũ áo để rũ bụi đi.) check Nghĩa 2: Lắc và nhúng nhiều lần để làm sạch đồ giặt. Tiếng Anh: rinse thoroughly Ví dụ: Make sure to rinse thoroughly to get rid of all the soap. (Giũ kỹ áo để xả hết xà phòng nhé.) check Nghĩa 3: (Nghĩa bóng) Từ bỏ, dứt ra khỏi gánh nặng hay điều tiêu cực. Tiếng Anh: cast off Ví dụ: He wanted to cast off all the worries of city life. (Anh ấy muốn giũ sạch nợ đời, về quê sống yên bình.)