VIETNAMESE
đánh đập bằng gậy
đánh bằng gậy
ENGLISH
beat with stick
/biːt wɪð stɪk/
strike with rod
“Đánh đập bằng gậy” là sử dụng gậy hoặc vật tương tự để gây thương tích cho ai đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã bị đánh đập bằng gậy trong vụ xô xát.
He was beaten with a stick during the altercation.
2.
Những người biểu tình bị đánh đập bằng gậy bởi chính quyền.
The protesters were beaten with sticks by the authorities.
Ghi chú
Từ đánh đập bằng gậy là một từ vựng thuộc lĩnh vực bạo lực hoặc mô tả hành động vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Club - Gậy hoặc đánh bằng gậy
Ví dụ:
The attacker clubbed the victim with a wooden stick.
(Kẻ tấn công dùng gậy gỗ đánh nạn nhân.)
Strike - Đánh mạnh
Ví dụ:
He struck the tree with a stick to knock the fruit down.
(Anh ấy đánh mạnh vào cây bằng gậy để làm rơi trái cây.)
Lash - Quất mạnh
Ví dụ:
The rider lashed the horse to make it go faster.
(Người cưỡi quất mạnh vào ngựa để thúc nó chạy nhanh hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết