VIETNAMESE

đặt vào

đưa vào

word

ENGLISH

Place into

  
VERB

/pleɪs ˈɪntuː/

Put in

"Đặt vào" là hành động đặt một vật vào một vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đặt chìa khóa vào ngăn kéo.

She placed the keys into the drawer.

2.

Anh ấy đặt tài liệu vào một tập tin.

He placed the document into a folder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Place into (đặt vào) nhé! check Insert - Chèn vào Phân biệt: Insert là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với place into trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thao tác chính xác. Ví dụ: Please insert the card into the slot. (Vui lòng chèn thẻ vào khe.) check Put into - Đặt vào Phân biệt: Put into là cách nói thông thường, gần gũi – gần nghĩa với place into trong mọi ngữ cảnh sinh hoạt đời thường. Ví dụ: She put the groceries into the fridge. (Cô ấy đặt đồ mua vào tủ lạnh.) check Drop in - Bỏ vào Phân biệt: Drop in mô tả hành động nhẹ nhàng – tương đương với place into khi nói đến việc bỏ cái gì đó vào một chỗ chứa. Ví dụ: He dropped the letter in the mailbox. (Anh ta bỏ thư vào hộp thư.)