VIETNAMESE

cai quản

quản lý

word

ENGLISH

administer

  
VERB

/ədˈmɪnɪstə/

manage

“Cai quản” là hành động quản lý hoặc điều hành một tổ chức hoặc công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy cai quản đội nhóm một cách rất hiệu quả.

She administered the team with great efficiency.

2.

Anh ấy cai quản văn phòng trong thời gian giám đốc vắng mặt.

He administered the office during the director's absence.

Ghi chú

Từ Cai quản là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và chính trị, liên quan đến việc điều hành hoặc giám sát một khu vực, tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Govern - Cai quản Ví dụ: The mayor governs the city with fairness. (Thị trưởng cai quản thành phố với sự công bằng.) check Oversee - Giám sát Ví dụ: He oversees all operations in the department. (Anh ấy giám sát tất cả các hoạt động trong phòng ban.) check Administer Policies - Thực thi chính sách Ví dụ: She administers policies to improve public services. (Cô ấy thực thi các chính sách để cải thiện các dịch vụ công.)