VIETNAMESE

đằng hắng

ho nhẹ

word

ENGLISH

cough lightly

  
VERB

/kɒf ˈlaɪtli/

light cough

“Đằng hắng” là hành động phát ra âm thanh nhẹ để thu hút sự chú ý hoặc làm rõ giọng nói.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đằng hắng để ra hiệu cho sự hiện diện của mình.

She coughed lightly to signal her presence.

2.

Vị khách đã đằng hắng nhẹ trước khi bước vào phòng.

The guest coughed lightly before entering the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cough khi nói hoặc viết nhé! check Persistent cough – ho dai dẳng Ví dụ: She had a persistent cough that lasted for weeks. (Cô ấy bị ho dai dẳng kéo dài suốt nhiều tuần) check Dry cough – ho khan Ví dụ: A dry cough can be a symptom of viral infection. (Ho khan có thể là triệu chứng của nhiễm virus) check Cough syrup – siro ho Ví dụ: He drank cough syrup before bed to sleep better. (Anh ấy uống siro ho trước khi đi ngủ để dễ ngủ hơn) check Suppress a cough – nén cơn ho Ví dụ: She tried to suppress her cough during the meeting. (Cô ấy cố nén cơn ho trong suốt buổi họp)