VIETNAMESE
điện áp
hiệu điện thế
ENGLISH
voltage
/ˈvoʊltɪʤ/
electric potential
Điện áp là sự khác biệt về điện thế giữa hai điểm trong mạch điện.
Ví dụ
1.
Điện áp phải được kiểm tra trước khi lắp đặt.
The voltage must be checked before installation.
2.
Biến động điện áp có thể làm hỏng thiết bị.
Voltage fluctuations can damage appliances.
Ghi chú
Từ voltage là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electric current - Dòng điện
Ví dụ:
Voltage is measured to calculate the electric current.
(Điện áp được đo để tính toán dòng điện.)
Resistance - Điện trở
Ví dụ:
Resistance affects the voltage in a circuit.
(Điện trở ảnh hưởng đến điện áp trong mạch.)
Power supply - Nguồn điện
Ví dụ:
Voltage is supplied by the power supply.
(Điện áp được cung cấp bởi nguồn điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết