VIETNAMESE

can thiệp vào

thay đổi

word

ENGLISH

intervene in

  
VERB

/ˌɪntəˈviːn ɪn/

involve oneself

Can thiệp vào là tham gia để thay đổi kết quả hoặc tiến trình.

Ví dụ

1.

Chính phủ can thiệp vào thị trường để ổn định giá.

The government intervened in the market to stabilize prices.

2.

Đừng can thiệp vào các vấn đề riêng tư của họ.

Don't intervene in their private matters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intervene in (can thiệp vào) nhé! check Step in - Xen vào Phân biệt: Step in là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với intervene in khi nói về hành động can thiệp vào tình huống đang diễn ra. Ví dụ: The teacher had to step in to stop the argument. (Giáo viên buộc phải can thiệp để dừng cuộc cãi vã.) check Mediate in - Làm trung gian trong Phân biệt: Mediate in nhấn mạnh vai trò hòa giải – gần nghĩa với intervene in trong các tranh chấp, xung đột. Ví dụ: The organization mediated in the labor dispute. (Tổ chức đó đã can thiệp làm trung gian trong tranh chấp lao động.) check Interfere with - Can thiệp vào (gây cản trở) Phân biệt: Interfere with mang sắc thái tiêu cực hơn – tương đương với intervene in khi nói đến sự can thiệp gây ảnh hưởng xấu. Ví dụ: Please don’t interfere with the investigation. (Làm ơn đừng can thiệp vào cuộc điều tra.)