VIETNAMESE

đánh giá lại

xem xét lại

word

ENGLISH

reassess

  
VERB

/ˌriːəˈsɛs/

review

“Đánh giá lại” là hành động xem xét hoặc nhận xét lại một vấn đề hoặc kết quả.

Ví dụ

1.

Họ đã đánh giá lại dự án sau khi nhận được thông tin mới.

They reassessed the project after receiving new information.

2.

Báo cáo đã được đánh giá lại do có sai sót trong tính toán.

The report was reassessed due to an error in calculations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Reassess nhé! check Reassessment (noun) - Sự đánh giá lại Ví dụ: The project is currently under reassessment. Dự án hiện đang trong quá trình đánh giá lại. check Reassessed (adjective) - Được đánh giá lại Ví dụ: After the meeting, the reassessed budget was approved. Sau cuộc họp, ngân sách đã được đánh giá lại và phê duyệt. check Reassessable (adjective) - Có thể đánh giá lại (ít dùng) Ví dụ: All submissions are reassessable within a two-week period. Tất cả các bài nộp có thể được đánh giá lại trong vòng hai tuần.