VIETNAMESE

đào bới

xới đất

word

ENGLISH

dig

  
VERB

/dɪɡ/

excavate

“Đào bới” là hành động tìm kiếm bằng cách dùng công cụ hoặc tay để bới đất.

Ví dụ

1.

Họ đã đào bới một cái hố để trồng cây.

They dug a hole to plant the tree.

2.

Những đứa trẻ đã đào đất trên cát để xây lâu đài.

The children dug in the sand to build a castle.

Ghi chú

Từ Dig là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dig nhé! check Nghĩa 1: Khai quật khảo cổ Ví dụ: The team dug carefully at the site, and the archaeological dig uncovered ancient pottery. (Nhóm nghiên cứu đào bới cẩn thận tại khu vực này, và cuộc khai quật đã phát hiện ra đồ gốm cổ) check Nghĩa 2: Tìm hiểu sâu hoặc điều tra Ví dụ: She dug into the old records for clues, and the deeper she dug, the more secrets she found. (Cô ấy tìm hiểu kỹ các hồ sơ cũ để tìm manh mối, và càng tìm sâu, cô càng phát hiện nhiều bí mật) check Nghĩa 3: Lời nhận xét châm chọc, mỉa mai Ví dụ: He made a subtle dig at her lateness, and though it was a joke, the dig stung. (Anh ấy buông lời mỉa mai về việc cô đến trễ, và dù là đùa, câu nói đó vẫn khiến cô tổn thương)