VIETNAMESE

dâm ô

trái đạo đức

word

ENGLISH

indecency

  
NOUN

/ɪnˈdiːsnsi/

immorality

“Dâm ô” là hành vi trái đạo đức hoặc không đứng đắn liên quan đến tình dục.

Ví dụ

1.

Sự dâm ô trong hành động của anh ấy khiến cộng đồng bị sốc.

The indecency of his actions shocked the community.

2.

Tòa án đã xử lý nghiêm túc cáo buộc dâm ô.

The court addressed the indecency charge seriously.

Ghi chú

Từ dâm ô là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và đạo đức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Immorality - Trái đạo đức Ví dụ: The crime of immorality is punishable under the law. (Tội phạm trái đạo đức bị trừng phạt theo luật pháp.) check Obscenity - Sự tục tĩu Ví dụ: The film was criticized for its scenes of obscenity. (Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh tục tĩu.) check Lewd conduct - Hành vi khiếm nhã Ví dụ: He was arrested for lewd conduct in a public park. (Anh ấy bị bắt vì hành vi khiếm nhã trong công viên công cộng.)