VIETNAMESE
đắm chìm vào
chìm đắm
ENGLISH
immerse
/ɪˈmɜːs/
submerge
“Đắm chìm vào” là trạng thái tập trung cao độ hoặc hoàn toàn chìm đắm vào điều gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy đắm chìm vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi.
He immersed himself in studying for the exam.
2.
Cô ấy đã đắm chìm vào một sở thích mới trong cuối tuần.
She immersed herself in a new hobby over the weekend.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ immerse khi nói hoặc viết nhé!
immerse oneself in + culture/language – đắm chìm trong văn hóa/ngôn ngữ
Ví dụ:
He immersed himself in the local culture during his stay.
(Anh ấy đắm chìm trong văn hóa địa phương trong suốt thời gian ở đó.)
get immersed in + N – bị cuốn vào / hòa mình vào
Ví dụ:
She quickly got immersed in the new project.
(Cô ấy nhanh chóng bị cuốn vào dự án mới.)
immerse students in + topic/experience – giúp học sinh trải nghiệm sâu
Ví dụ:
The program aims to immerse students in real-world problems.
(Chương trình nhằm giúp học sinh đắm chìm trong các vấn đề thực tế.)
completely/totally immerse oneself – hoàn toàn đắm chìm
Ví dụ:
I totally immersed myself in the book and lost track of time.
(Tôi hoàn toàn đắm chìm vào cuốn sách và quên mất thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết