VIETNAMESE

giương buồm

căng buồm

word

ENGLISH

hoist sails

  
VERB

/hɔɪst seɪlz/

raise sails

“Giương buồm” là hành động nâng buồm lên để thuyền hoặc tàu có thể di chuyển nhờ gió.

Ví dụ

1.

Các thủy thủ đã giương buồm và chuẩn bị khởi hành.

The sailors hoisted the sails and prepared to set off.

2.

Họ đã giương buồm để đón luồng gió mạnh.

They hoisted the sails to catch the strong wind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sail khi nói hoặc viết nhé! check Set sail – bắt đầu chuyến đi bằng thuyền Ví dụ: The crew set sail at dawn for their journey across the ocean. (Thủy thủ đoàn bắt đầu chuyến đi vượt đại dương vào lúc bình minh) check Lower the sail – hạ buồm Ví dụ: As the storm approached, they lowered the sail immediately. (Khi cơn bão đến gần, họ lập tức hạ buồm) check Trim the sails – chỉnh buồm Ví dụ: The captain ordered the crew to trim the sails for better control. (Thuyền trưởng ra lệnh chỉnh buồm để điều khiển tốt hơn) check Sail smoothly – lướt đi êm ả Ví dụ: The boat sailed smoothly across the calm lake. (Chiếc thuyền lướt đi êm ả trên mặt hồ yên tĩnh)