VIETNAMESE
dán decal
gắn hình dán
ENGLISH
apply decal
/əˈplaɪ ˈdiːkæl/
stick label
“Dán decal” là hành động gắn một tấm decal lên bề mặt để trang trí hoặc đánh dấu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dán decal lên máy tính xách tay để trang trí.
She applied a decal to her laptop for decoration.
2.
Anh ấy đã dán decal lên cửa kính ô tô.
He applied decals to the car windows.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ decal khi nói hoặc viết nhé!
Remove old decal – gỡ bỏ đề can cũ
Ví dụ:
Make sure to remove the old decal before applying a new one.
(Nhớ gỡ bỏ đề can cũ trước khi dán cái mới nhé)
Custom decal design – thiết kế đề can theo yêu cầu
Ví dụ:
They ordered a custom decal design for their shop window.
(Họ đặt thiết kế đề can riêng cho cửa kính cửa hàng)
Vinyl decal – đề can nhựa vinyl
Ví dụ:
This vinyl decal is waterproof and long-lasting.
(Đề can nhựa vinyl này không thấm nước và bền lâu)
Peel and stick decal – đề can tự dán
Ví dụ:
Just use this peel and stick decal — no glue needed!
(Chỉ cần bóc và dán đề can này — không cần keo!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết