VIETNAMESE

độ bao phủ

word

ENGLISH

coverage

  
NOUN

/ˈkʌvərɪdʒ/

Độ bao phủ là mức độ một chất hoặc vật liệu phủ kín một bề mặt.

Ví dụ

1.

Sơn cung cấp độ bao phủ tốt trên tường.

The paint provides good coverage on the wall.

2.

Độ bao phủ thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng.

Coverage varies depending on the type of material used.

Ghi chú

Từ độ bao phủ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Surface area coverage - Độ bao phủ bề mặt Ví dụ: Surface area coverage is critical in paint applications. (Độ bao phủ bề mặt rất quan trọng trong việc sơn.) check Coverage rate - Tỷ lệ bao phủ Ví dụ: The coverage rate of this product is higher than its competitors. (Tỷ lệ bao phủ của sản phẩm này cao hơn so với đối thủ.)