VIETNAMESE
sắp xếp thời gian hợp lý
quản lý thời gian
ENGLISH
manage time wisely
/ˈmænɪdʒ taɪm ˈwaɪzli/
schedule effectively
Sắp xếp thời gian hợp lý là hành động quản lý thời gian một cách hiệu quả.
Ví dụ
1.
Cô ấy sắp xếp thời gian hợp lý để hoàn thành nhiệm vụ.
She managed her time wisely to complete her tasks.
2.
Anh ấy sắp xếp thời gian hợp lý để cân bằng giữa công việc và học tập.
He managed his time wisely to balance work and study.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Manage time wisely (sắp xếp thời gian hợp lý) nhé!
Organize time effectively - Tổ chức thời gian hiệu quả
Phân biệt:
Organize time effectively là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với manage time wisely trong bối cảnh học tập, làm việc.
Ví dụ:
To succeed in school, you must organize time effectively.
(Để học tốt, bạn phải tổ chức thời gian một cách hiệu quả.)
Use time efficiently - Dùng thời gian một cách hiệu quả
Phân biệt:
Use time efficiently nhấn mạnh đến tối ưu hóa quỹ thời gian – gần nghĩa với manage time wisely trong phát triển kỹ năng cá nhân.
Ví dụ:
He always uses time efficiently to balance work and life.
(Anh ấy luôn dùng thời gian hiệu quả để cân bằng công việc và cuộc sống.)
Allocate time properly - Phân bổ thời gian hợp lý
Phân biệt:
Allocate time properly mang sắc thái học thuật – tương đương với manage time wisely trong quản lý dự án hoặc học tập.
Ví dụ:
You need to allocate time properly to meet all deadlines.
(Bạn cần phân bổ thời gian hợp lý để hoàn thành tất cả các hạn chót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết