VIETNAMESE

cắt khúc

cắt nhỏ

word

ENGLISH

cut into pieces

  
VERB

/kʌt ˈɪntuː ˈpiːsɪz/

slice

Cắt khúc là chia một vật thành các phần nhỏ hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy cắt khúc ổ bánh mì.

She cut the loaf into pieces.

2.

Cắt khúc rau củ để làm salad.

Cut the vegetables into pieces for the salad.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cut into pieces (cắt khúc) nhé! check Chop up - Băm, cắt nhỏ Phân biệt: Chop up là cách nói phổ biến trong nấu ăn – đồng nghĩa trực tiếp với cut into pieces trong bối cảnh chuẩn bị thực phẩm. Ví dụ: Please chop up the vegetables before cooking. (Làm ơn cắt nhỏ rau củ trước khi nấu.) check Slice into sections - Cắt thành từng phần Phân biệt: Slice into sections mô tả rõ ràng hành động cắt khúc – gần nghĩa với cut into pieces khi nhấn mạnh sự chia đều. Ví dụ: The cake was sliced into sections for each guest. (Bánh được cắt khúc cho từng khách.) check Divide - Chia nhỏ Phân biệt: Divide là từ chung hơn, bao quát nhiều kiểu chia tách – tương đương với cut into pieces khi muốn nói đơn giản việc phân đoạn vật thể. Ví dụ: They divided the meat into equal parts. (Họ chia thịt thành các phần bằng nhau.)