VIETNAMESE
sửa chữa lớn
ENGLISH
major repair
/ˈmeɪdʒər rɪˈpeər/
Sửa chữa lớn là việc sửa chữa quy mô lớn để khôi phục chức năng của một thiết bị hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Máy móc cần một sửa chữa lớn để hoạt động trở lại.
The machine requires a major repair to operate again.
2.
Sửa chữa lớn đã được hoàn thành trên cấu trúc bị hỏng.
Major repair was completed on the damaged structure.
Ghi chú
Major Repair là một từ ghép của major (lớn, chính yếu) và repair (sửa chữa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Minor Repair - Sửa chữa nhỏ
Ví dụ:
The car only needed a minor repair to fix the rearview mirror.
(Chiếc xe chỉ cần sửa chữa nhỏ để khắc phục gương chiếu hậu.)
Major Upgrade - Nâng cấp lớn
Ví dụ:
The company invested in a major upgrade of its IT systems.
(Công ty đã đầu tư vào một nâng cấp lớn cho hệ thống CNTT của mình.)
Emergency Repair - Sửa chữa khẩn cấp
Ví dụ:
Emergency repairs were made to restore power after the storm.
(Các sửa chữa khẩn cấp đã được thực hiện để khôi phục điện sau cơn bão.)
Critical Component - Thành phần quan trọng
Ví dụ:
Replacing the critical component solved the machine's malfunction.
(Thay thế thành phần quan trọng đã giải quyết sự cố của máy móc.)
Major Renovation - Cải tạo lớn
Ví dụ:
The hotel is undergoing a major renovation to improve its facilities.
(Khách sạn đang trải qua một cuộc cải tạo lớn để nâng cấp cơ sở vật chất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết