VIETNAMESE

đón nhận

đón nhận

word

ENGLISH

receive

  
VERB

/rɪˈsiːv/

accept

“Đón nhận” là nhận lấy với sự vui mừng hoặc trang trọng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đón nhận giải thưởng một cách duyên dáng.

She received the award gracefully.

2.

Cô ấy nhận tin tức với những cảm xúc lẫn lộn.

She received the news with mixed emotions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receive khi nói hoặc viết nhé! check be received with sth – được đón nhận với... Ví dụ: Her performance was received with applause. (Phần trình diễn của cô ấy được đón nhận bằng những tràng pháo tay) check receive a response / feedback / invitation – nhận phản hồi / lời mời Ví dụ: He received an invitation to the conference. (Anh ấy nhận được lời mời tham dự hội nghị) check receive recognition for sth – được công nhận vì điều gì Ví dụ: She received recognition for her community work. (Cô ấy được công nhận vì những đóng góp cho cộng đồng) check warmly / officially / formally received – được đón tiếp nồng hậu / chính thức Ví dụ: The guests were warmly received at the ceremony. (Các vị khách được đón tiếp nồng hậu tại buổi lễ)