VIETNAMESE

độ bền uốn

word

ENGLISH

flexural strength

  
NOUN

/ˈflɛksərəl strɛŋθ/

Độ bền uốn là khả năng chịu lực uốn của một vật liệu trước khi bị gãy.

Ví dụ

1.

Độ bền uốn rất quan trọng đối với vật liệu xây dựng.

Flexural strength is essential for building materials.

2.

Độ bền uốn cao cải thiện độ bền cấu trúc.

High flexural strength improves structural durability.

Ghi chú

Từ độ bền uốn là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Modulus of rupture - Mô-đun phá vỡ Ví dụ: The modulus of rupture indicates material flexibility. (Mô-đun phá vỡ chỉ ra độ linh hoạt của vật liệu.) check Bending strength - Độ bền uốn Ví dụ: Bending strength is tested under controlled conditions. (Độ bền uốn được kiểm tra trong điều kiện kiểm soát.)