VIETNAMESE
điều chuyển
chuyển đổi
ENGLISH
Reassignment
/ˌriːəˈsaɪnmənt/
Position change
"Điều chuyển" là việc chuyển đổi vị trí hoặc trách nhiệm từ nơi này sang nơi khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy yêu cầu điều chuyển sang đội khác.
He requested a reassignment to a different team.
2.
Việc điều chuyển đã được quản lý phê duyệt.
The reassignment was approved by the manager.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Reassignment nhé!
Assign - Giao việc
Ví dụ:
The manager assigned tasks to each team member.
(Người quản lý đã giao nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm.)
Assignment - Nhiệm vụ
Ví dụ:
The students submitted their assignments on time.
(Các học sinh đã nộp bài tập đúng hạn.)
Assigned - Được phân công
Ví dụ:
He was assigned to lead the new project.
(Anh ấy được phân công để dẫn dắt dự án mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết